FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Sissoko

16.8.1989(35) 187cm 83Kg
ST69
RW68
CF69
RF69
CAM68
CM68
CDM69
RM69
RB69
RWB69
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
84
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
66
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
78
Đánh đầu
64
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
64
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12