FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giovanni Sio

31.3.1989(35) 180cm 70Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM61
CDM45
RM67
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
78
Tốc độ
82
Nhảy
65
Khéo léo
76
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
16
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
61
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
68
Vô-lê
63
Sút xoáy
67
Đá phạt
64
Penalty
60
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
37
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18