FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadou Sakho

13.2.1990(34) 187cm 74Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM57
CDM67
RM54
RB67
RWB65
CB71
SW72
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
74
Rê bóng
48
Giữ bóng
62
Kèm người
69
Tranh bóng
75
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
25
Chuyền dài
60
Lực sút
49
Đánh đầu
72
Sút xa
38
Vô-lê
23
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
40
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12