FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max-Alain Gradel

30.11.1987(36) 175cm 74Kg
ST65
RW68
CF66
RF66
CAM65
CM61
CDM54
RM67
RB54
RWB57
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
75
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
30
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
63
Đá phạt
64
Penalty
66
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15