FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Sanchez

6.2.1986(38) 182cm 82Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM66
CDM68
RM62
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
83
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
55
Tranh bóng
74
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
45
Chuyền dài
71
Lực sút
66
Đánh đầu
64
Sút xa
67
Vô-lê
41
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11