FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Bagui

10.12.1982(41) 172cm 66Kg
ST42
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM56
RM44
RB59
RWB55
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
65
Rê bóng
17
Giữ bóng
57
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
26
Chuyền dài
34
Lực sút
20
Đánh đầu
63
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
29
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17