FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Gonzalez

29.10.1984(40) 176cm 72Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM70
RM68
RB71
RWB71
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
84
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
74
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
49
Chuyền dài
70
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
71
Vô-lê
64
Sút xoáy
68
Đá phạt
64
Penalty
61
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18