FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Gargano

23.7.1984(39) 168cm 65Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM70
RM63
RB69
RWB69
CB67
SW67
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
81
Tăng tốc
73
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
77
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
76
Rê bóng
57
Giữ bóng
67
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
40
Chuyền dài
73
Lực sút
69
Đánh đầu
44
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
65
Penalty
54
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11