FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Holebas

27.6.1984(40) 184cm 79Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM64
CDM65
RM66
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
77
Tăng tốc
80
Tốc độ
80
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
66
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
77
Đánh đầu
62
Sút xa
69
Vô-lê
47
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18