FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Muslera

16.6.1986(38) 190cm 74Kg
ST31
RW33
CF32
RF32
CAM33
CM33
CDM32
RM34
RB32
RWB33
CB30
SW29
GK75
Sức mạnh
60
Thể lực
44
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
23
Giữ bóng
35
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
43
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
23
Phản ứng
79
Quyết đoán
26
TM phát bóng
73
TM đổ người
74
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
80