FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Kruse

5.10.1988(36) 181cm 70Kg
ST64
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM62
CDM52
RM68
RB54
RWB57
CB46
SW47
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
74
Khéo léo
77
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
37
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17