FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Cornthwaite

24.10.1985(38) 197cm 90Kg
ST46
RW39
CF42
RF42
CAM42
CM47
CDM55
RM41
RB53
RWB50
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
34
Tốc độ
50
Nhảy
32
Khéo léo
35
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
59
Rê bóng
24
Giữ bóng
49
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
42
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
67
Sút xa
23
Vô-lê
32
Sút xoáy
23
Đá phạt
19
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11