FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mile Jedinak

3.8.1984(39) 188cm 78Kg
ST61
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM64
CDM68
RM58
RB65
RWB65
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
72
Tăng tốc
47
Tốc độ
60
Nhảy
44
Khéo léo
47
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
64
Rê bóng
51
Giữ bóng
65
Kèm người
67
Tranh bóng
72
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
55
Chuyền dài
64
Lực sút
73
Đánh đầu
71
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
51
Đá phạt
65
Penalty
53
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17