FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Carney

30.11.1983(40) 181cm 79Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM60
CDM60
RM61
RB61
RWB62
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
61
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
42
Sút xa
69
Vô-lê
44
Sút xoáy
74
Đá phạt
55
Penalty
57
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16