FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hajime Hosogai

10.6.1986(38) 176cm 68Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM66
CDM69
RM65
RB68
RWB68
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
72
Tranh bóng
70
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
53
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
51
Sút xoáy
61
Đá phạt
67
Penalty
44
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11