FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edin Dzeko

17.3.1986(38) 193cm 84Kg
ST78
RW74
CF76
RF76
CAM74
CM69
CDM55
RM73
RB53
RWB56
CB49
SW48
GK24
Sức mạnh
80
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
21
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Kèm người
17
Tranh bóng
35
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
81
Chuyền dài
58
Lực sút
83
Đánh đầu
83
Sút xa
79
Vô-lê
79
Sút xoáy
67
Đá phạt
53
Penalty
70
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
71
Phản ứng
77
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20