FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Lallana

10.5.1988(35) 173cm 72Kg
ST72
RW75
CF74
RF74
CAM75
CM74
CDM63
RM75
RB62
RWB65
CB55
SW54
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
79
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
38
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Kèm người
31
Tranh bóng
50
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
71
Chuyền dài
72
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
71
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
76
Phản ứng
74
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15