FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Carle

23.11.1981(43) 174cm 78Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM59
CDM56
RM60
RB54
RWB55
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
49
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
51
Đánh đầu
39
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
63
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18