FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt McKay

11.1.1983(41) 171cm 65Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM64
CM65
CDM62
RM65
RB59
RWB62
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
84
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
34
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
40
Penalty
63
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
71
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10