FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Won Jae

28.5.1984(40) 175cm 69Kg
ST52
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM61
RM59
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
67
Tốc độ
79
Nhảy
68
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
46
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
51
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18