FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ki Sung Yueng

24.1.1989(35) 187cm 75Kg
ST69
RW73
CF73
RF73
CAM76
CM77
CDM73
RM74
RB70
RWB71
CB66
SW66
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
69
Rê bóng
78
Giữ bóng
83
Kèm người
56
Tranh bóng
68
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
65
Chuyền dài
81
Lực sút
82
Đánh đầu
57
Sút xa
77
Vô-lê
56
Sút xoáy
71
Đá phạt
78
Penalty
77
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
82
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
22
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18