FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eren Derdiyok

12.6.1988(35) 191cm 92Kg
ST69
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM48
RM66
RB46
RWB49
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
21
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Kèm người
16
Tranh bóng
32
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
69
Chuyền dài
59
Lực sút
72
Đánh đầu
74
Sút xa
68
Vô-lê
70
Sút xoáy
50
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15