FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurice Edu

18.4.1986(38) 183cm 77Kg
ST62
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM65
RM62
RB64
RWB64
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
64
Đánh đầu
68
Sút xa
51
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14