FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Castillo

17.4.1978(46) 181cm 79Kg
ST25
RW26
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK64
Sức mạnh
51
Thể lực
40
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
15
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
17
Phản ứng
61
Quyết đoán
44
TM phát bóng
57
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
69