FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Giroud

30.9.1986(38) 192cm 88Kg
ST73
RW67
CF70
RF70
CAM68
CM65
CDM54
RM67
RB51
RWB53
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
70
Khéo léo
55
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
23
Rê bóng
63
Giữ bóng
73
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
76
Chuyền dài
53
Lực sút
77
Đánh đầu
78
Sút xa
69
Vô-lê
74
Sút xoáy
65
Đá phạt
68
Penalty
74
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
69
Phản ứng
74
Quyết đoán
70
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10