FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Peluso

20.1.1984(40) 187cm 71Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM59
CDM65
RM58
RB67
RWB66
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
71
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
53
Vô-lê
37
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
46
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18