FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Layun

25.6.1988(36) 176cm 68Kg
ST63
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM64
RM66
RB67
RWB68
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
83
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
68
Đánh đầu
53
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14