FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Etienne Capoue

11.7.1988(36) 189cm 80Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM68
CDM71
RM66
RB70
RWB70
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
84
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
72
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
75
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
53
Chuyền dài
68
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
63
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15