FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Mata

28.4.1988(36) 170cm 63Kg
ST73
RW78
CF77
RF77
CAM78
CM73
CDM55
RM77
RB53
RWB57
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
19
Rê bóng
78
Giữ bóng
82
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
75
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
72
Vô-lê
66
Sút xoáy
75
Đá phạt
79
Penalty
66
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
84
Phản ứng
80
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12