FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Veloso

11.5.1986(38) 180cm 78Kg
ST67
RW69
CF70
RF70
CAM71
CM73
CDM72
RM70
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
70
Giữ bóng
77
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
60
Chuyền dài
78
Lực sút
75
Đánh đầu
62
Sút xa
76
Vô-lê
64
Sút xoáy
78
Đá phạt
76
Penalty
67
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
75
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17