FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Zapata

30.9.1986(38) 187cm 82Kg
ST51
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM53
CDM65
RM51
RB66
RWB64
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
53
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
74
Rê bóng
46
Giữ bóng
54
Kèm người
71
Tranh bóng
74
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
31
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10