FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abel Aguilar

6.1.1985(39) 185cm 82Kg
ST65
RW62
CF65
RF65
CAM66
CM69
CDM70
RM64
RB64
RWB64
CB67
SW68
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
70
Kèm người
61
Tranh bóng
70
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
59
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
73
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
74
Phản ứng
73
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14