FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sidney Sam

31.1.1988(36) 174cm 71Kg
ST71
RW74
CF74
RF74
CAM73
CM67
CDM54
RM73
RB55
RWB58
CB47
SW47
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
74
Khéo léo
82
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
28
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Kèm người
24
Tranh bóng
42
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
68
Chuyền dài
61
Lực sút
80
Đánh đầu
57
Sút xa
79
Vô-lê
76
Sút xoáy
68
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
69
Phản ứng
72
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12