FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Severo Meza

9.7.1986(38) 172cm 73Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM64
RM62
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
76
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
48
Chuyền dài
60
Lực sút
63
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
31
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16