FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Milligan

4.8.1985(39) 178cm 78Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM63
RM57
RB62
RWB62
CB64
SW65
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
61
Penalty
68
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12