FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marouane Fellaini

22.11.1987(36) 194cm 85Kg
ST74
RW71
CF73
RF73
CAM73
CM74
CDM74
RM72
RB72
RWB72
CB74
SW75
GK22
Sức mạnh
85
Thể lực
81
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
66
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
70
Tranh bóng
75
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
71
Chuyền dài
70
Lực sút
72
Đánh đầu
84
Sút xa
70
Vô-lê
70
Sút xoáy
59
Đá phạt
46
Penalty
61
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
77
Phản ứng
77
Quyết đoán
82
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20