FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Diaz

30.12.1986(37) 166cm 67Kg
ST58
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM66
CDM66
RM64
RB65
RWB66
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
33
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
61
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
64
Rê bóng
57
Giữ bóng
73
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
49
Chuyền dài
70
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
64
Vô-lê
43
Sút xoáy
53
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17