FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Augusto Fernandez

10.4.1986(38) 177cm 71Kg
ST67
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM66
CDM54
RM70
RB55
RWB58
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
50
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
34
Tranh bóng
39
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
68
Chuyền dài
68
Lực sút
57
Đánh đầu
58
Sút xa
65
Vô-lê
53
Sút xoáy
59
Đá phạt
56
Penalty
48
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
74
Phản ứng
76
Quyết đoán
28
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12