FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo

12.5.1988(35) 174cm 75Kg
ST71
RW75
CF73
RF73
CAM73
CM74
CDM77
RM76
RB79
RWB79
CB76
SW76
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
87
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
79
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Kèm người
79
Tranh bóng
78
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
62
Chuyền dài
72
Lực sút
77
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
76
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
66
Phản ứng
79
Quyết đoán
83
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14