FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Keun Ho

11.4.1985(39) 176cm 71Kg
ST71
RW72
CF70
RF70
CAM68
CM62
CDM53
RM71
RB57
RWB59
CB50
SW49
GK27
Sức mạnh
66
Thể lực
81
Tăng tốc
89
Tốc độ
89
Nhảy
76
Khéo léo
89
Thăng bằng
89
Xoạc bóng
33
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
36
Tranh bóng
33
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
68
Chuyền dài
50
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
57
Phản ứng
79
Quyết đoán
51
TM phát bóng
23
TM đổ người
17
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
24
TM phản xạ
17