FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Sung Ryong

4.1.1985(39) 190cm 86Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM33
CM33
CDM34
RM32
RB32
RWB32
CB35
SW34
GK70
Sức mạnh
72
Thể lực
34
Tăng tốc
47
Tốc độ
54
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
24
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
40
Lực sút
36
Đánh đầu
24
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
65
Quyết đoán
38
TM phát bóng
87
TM đổ người
70
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
71