FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeom Ki Hun

30.3.1983(41) 182cm 80Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM62
CDM52
RM66
RB52
RWB56
CB44
SW42
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
82
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
25
Tranh bóng
24
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
63
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
49
Sút xa
66
Vô-lê
58
Sút xoáy
69
Đá phạt
72
Penalty
66
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14