FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Caicedo

5.9.1988(35) 180cm 81Kg
ST70
RW65
CF67
RF67
CAM65
CM60
CDM53
RM64
RB51
RWB53
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
86
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
35
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
72
Chuyền dài
50
Lực sút
77
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
57
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13