FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Ayovi

11.8.1979(44) 170cm 71Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM64
CDM63
RM62
RB63
RWB64
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
47
Chuyền dài
67
Lực sút
74
Đánh đầu
51
Sút xa
65
Vô-lê
37
Sút xoáy
65
Đá phạt
65
Penalty
63
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11