FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Segundo Castillo

15.5.1982(42) 178cm 80Kg
ST65
RW62
CF64
RF64
CAM63
CM64
CDM65
RM62
RB63
RWB63
CB66
SW66
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Tăng tốc
72
Tốc độ
65
Nhảy
80
Khéo léo
67
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
66
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
61
Lực sút
74
Đánh đầu
62
Sút xa
70
Vô-lê
58
Sút xoáy
45
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
80
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12