FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilson Palacios

29.7.1984(40) 178cm 71Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM66
RM62
RB65
RWB64
CB68
SW69
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
71
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
73
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
49
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
72
Sút xa
53
Vô-lê
55
Sút xoáy
51
Đá phạt
63
Penalty
64
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17