FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Humberto Suazo

10.5.1981(43) 172cm 76Kg
ST69
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM67
CDM57
RM70
RB54
RWB57
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
34
Rê bóng
73
Giữ bóng
73
Kèm người
36
Tranh bóng
40
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
72
Chuyền dài
65
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
68
Đá phạt
70
Penalty
69
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
74
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17