FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Fernandez

15.5.1986(38) 178cm 72Kg
ST66
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM69
CDM58
RM71
RB55
RWB59
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
31
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
61
Chuyền dài
71
Lực sút
71
Đánh đầu
53
Sút xa
70
Vô-lê
64
Sút xoáy
73
Đá phạt
72
Penalty
72
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
71
Phản ứng
69
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15