FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Rojas

23.6.1983(40) 176cm 79Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM60
CDM64
RM60
RB66
RWB65
CB65
SW64
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
68
Vô-lê
59
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16