FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth Bale

16.7.1989(35) 183cm 74Kg
ST79
RW80
CF80
RF80
CAM79
CM77
CDM72
RM80
RB73
RWB75
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
84
Tăng tốc
85
Tốc độ
87
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
67
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Kèm người
62
Tranh bóng
68
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
81
Chuyền dài
77
Lực sút
79
Đánh đầu
72
Sút xa
81
Vô-lê
73
Sút xoáy
79
Đá phạt
78
Penalty
69
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
73
Phản ứng
81
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10